Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cây bút
[cây bút]
|
danh từ
Pen (Mỹ), writer
a familiar writer
a promising writer